Chuyển tới nội dung chính

Nomen Verb Verbindungen Teil 10

📘 Nomen-Verb-Verbindungen – Teil 10

Nomen-Verb-VerbindungBedeutung (DE)Nghĩa tiếng Việt
in Betracht kommenmöglich seincó thể xem xét, nằm trong khả năng
in Betracht ziehenüberlegencân nhắc điều gì đó
Bezug nehmen aufsich beziehen aufđề cập đến, nói đến điều gì
zur Diskussion stehendiskutiert werdenđang được đưa ra thảo luận
Eindruck machen aufbeeindruckengây ấn tượng với ai
etw. zu Ende bringenetw. abschließen / beendenhoàn thành, kết thúc
in Erfüllung gehensich erfüllen(ước mơ, mong muốn) trở thành hiện thực
die Erlaubnis erteilen zuerlaubencho phép làm điều gì đó
einen Fehler begehenetw. Falsches tunmắc lỗi
die Flucht ergreifen vorfliehenbỏ trốn, chạy trốn khỏi điều gì đó

📌 Ví dụ & Giải thích

  • in Betracht kommen
    Zur Lösung kommen mehrere Möglichkeiten in Betracht.
    Có nhiều khả năng được đưa vào xem xét để giải quyết vấn đề.
    👉 Dùng trong bối cảnh ra quyết định, phân tích tình huống.

  • in Betracht ziehen
    Viele ziehen in Betracht, umzuziehen.
    Nhiều người đang cân nhắc việc chuyển nhà.
    👉 Phổ biến trong ngôn ngữ hành chính, học thuật.

  • Bezug nehmen auf
    Ich nehme Bezug auf Ihren Artikel.
    Tôi muốn đề cập đến bài viết của quý vị.
    👉 Dùng trong thư từ, email, phản hồi, bình luận học thuật.

  • zur Diskussion stehen
    Mehrere Lösungen stehen zur Diskussion.
    Nhiều giải pháp đang được đưa ra để thảo luận.
    👉 Mang tính mở, trung lập, thường dùng trong họp hành, học thuật.

  • Eindruck machen auf
    Das Engagement vieler macht großen Eindruck.
    Sự nhiệt tình của nhiều người để lại ấn tượng lớn.
    👉 Một cách lịch sự và trang trọng để khen ai đó.

  • etw. zu Ende bringen
    Wir müssen das Projekt zu Ende bringen.
    Chúng ta phải hoàn thành dự án này.
    👉 Nhấn mạnh tính kết thúc trọn vẹn, không bỏ dở.

  • in Erfüllung gehen
    Mein größter Wunsch ist in Erfüllung gegangen.
    Điều ước lớn nhất của tôi đã trở thành hiện thực.
    👉 Cách nói mang tính cảm xúc, dùng cho ước mơ, hy vọng.

  • die Erlaubnis erteilen zu
    Der Chef erteilte die Erlaubnis, ...
    Sếp đã cho phép...
    👉 Lịch sự, trang trọng hơn “erlauben”.

  • einen Fehler begehen
    Ich habe einen großen Fehler begangen.
    Tôi đã mắc một lỗi lớn.
    👉 Dùng trong lời xin lỗi, tự phê bình.

  • die Flucht ergreifen vor
    Der Dieb ergriff die Flucht.
    Tên trộm đã bỏ trốn.
    👉 Cách diễn đạt hình ảnh, thường dùng trong tin tức, truyện kể.


Tác giả ✍️

Vũ Nhật Nam

Vũ Nhật Nam

Mình là Nam và mình thích việc chia sẻ lại những kiến thức tiếng Đức mình học được cho mọi người. Mình hy vọng thông qua những bài chia sẻ của mình, mọi người sẽ học thêm được gì đó và yêu tiếng Đức hơn. 🇩🇪💬 Mong được đón nhận những feedback góp ý để mình ngày càng hoàn thiện hơn!! 🙏

Donate
🍅